Chương Trình Tiếng Anh Trẻ Em
Chương trình học tiếng Anh dành cho trẻ em với các chủ đề thú vị và hoạt động tương tác phong phú, giúp các bé học tiếng Anh một cách tự nhiên và vui vẻ.
Tháng 1
| Tuần | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Color | Animal | |||||
| Tuần 1 | Topic: Màu sắcThầy đọc màu, các con nhặt và tô Phonic:Từ mới màu sắc, và các hoạt động: nhặt, tô và các tính từ: good, excited Story:Kể chuyện 5 little monkey Teaching materials:- Tranh tô màu | Topic: Màu sắcThầy đọc màu: Phonic:Từ mới màu sắc, và các hoạt động: nhặt, tô và các tính từ: good, excited Sing, play:stand up, sit down, look up, look down Teaching materials:- ticker to hình con vật, cắt sẵn để trẻ ghép hình | Topic: Màu sắcThầy đọc và pha màu: Phonic:Từ mới màu sắc, và các hoạt động: nhặt, tô và các tính từ: good, excited Story:Kể chuyện 5 little monkey Teaching materials:- Nước | Topic: Animals- Đi chơi vườn thú Phonic:Từ mới con vật, và các hoạt động: nhặt, tô và các tính từ: good, excited Sing, play:stand up, sit down, look up, look down Teaching materials:- Background vườn thú | Topic: Animals- Nghe âm thanh, thầy gọi tên để đoán con vật Phonic:Từ mới con vật, và các hoạt động: nhặt, tô và các tính từ: good, excited Story:Kể chuyện 5 little monkey Teaching materials:- background vườn thú | Topic: Bé yêu xây nông trại- Xếp các con vật vào vị trí Phonic:Từ mới con vật, và các hoạt động: nhặt, tô và các tính từ: good, excited Sing, play:stand up, sit down, look up, look down Teaching materials:- back group nông trại |
| Family | Fruit | |||||
| Tuần 2 | Topic: Family- Thầy chỉ hình gia đình trong ảnh và nói tên mọi người Phonic:New words about mom, daddy, sister, brother, baby, friends Sing, play:Little fingers Teaching materials:- Bức ảnh gia đình | Topic: Family- Thầy chỉ hình gia đình trong ảnh và nói tên mọi người Phonic:New words about mom, daddy, sister, brother, baby, friends Story:Bunny Teaching materials:- Bức ảnh gia đình | Topic: Family- Thầy chỉ hình gia đình trong ảnh và nói tên mọi người Phonic:New words about mom, daddy, sister, brother, baby, friends Sing, play:Little fingers Teaching materials:- giấy | Topic: Fruit- Thầy gọi tên các trái cây Phonic:New words about banana, apple, orange, grapes, onion, garlic Story:Bunny Teaching materials:- chuẩn bị trái cây nhựa: apple, orange, strawberry, banana | Topic: Fruit- Thầy gọi tên các trái cây Phonic:New words about banana, apple, orange, grapes, onion, garlic Sing, play:Little fingers Teaching materials:- chuẩn bị trái cây nhựa: apple, orange, strawberry, banana | Topic: Fruit- Thầy gọi tên các trái cây Phonic:New words about banana, apple, orange, grapes, onion, garlic Story:Bunny Teaching materials:- chuẩn bị trái cây nhựa: apple, orange, strawberry, banana |
| Color | Animal | |||||
| Tuần 3 | Topic: Màu sắcThầy đọc màu, các con nhặt và tô Phonic:Từ mới màu sắc, và các hoạt động: nhặt, tô và các tính từ: good, excited Story:Kể chuyện 5 little monkey Teaching materials:- Tranh tô màu | Topic: Màu sắcThầy đọc màu: Phonic:Từ mới màu sắc, và các hoạt động: nhặt, tô và các tính từ: good, excited Sing, play:stand up, sit down, look up, look down Teaching materials:- ticker to hình con vật, cắt sẵn để trẻ ghép hình | Topic: Màu sắcThầy đọc và pha màu: Phonic:Từ mới màu sắc, và các hoạt động: nhặt, tô và các tính từ: good, excited Story:Kể chuyện 5 little monkey Teaching materials:- Nước | Topic: Animals- Đi chơi vườn thú Phonic:Từ mới con vật, và các hoạt động: nhặt, tô và các tính từ: good, excited Sing, play:stand up, sit down, look up, look down Teaching materials:- Background vườn thú | Topic: Animals- Nghe âm thanh, thầy gọi tên để đoán con vật Phonic:Từ mới con vật, và các hoạt động: nhặt, tô và các tính từ: good, excited Story:Kể chuyện 5 little monkey Teaching materials:- background vườn thú | Topic: Bé yêu xây nông trại- Xếp các con vật vào vị trí Phonic:Từ mới con vật, và các hoạt động: nhặt, tô và các tính từ: good, excited Sing, play:stand up, sit down, look up, look down Teaching materials:- back group nông trại |
| Family | Fruit | |||||
| Tuần 4 | Topic: Family- Thầy chỉ hình gia đình trong ảnh và nói tên mọi người Phonic:New words about mom, daddy, sister, brother, baby, friends Sing, play:Little fingers Teaching materials:- Bức ảnh gia đình | Topic: Family- Thầy chỉ hình gia đình trong ảnh và nói tên mọi người Phonic:New words about mom, daddy, sister, brother, baby, friends Story:Bunny Teaching materials:- Bức ảnh gia đình | Topic: Family- Thầy chỉ hình gia đình trong ảnh và nói tên mọi người Phonic:New words about mom, daddy, sister, brother, baby, friends Sing, play:Little fingers Teaching materials:- giấy | Topic: Fruit- Thầy gọi tên các trái cây Phonic:New words about banana, apple, orange, grapes, onion, garlic Story:Bunny Teaching materials:- chuẩn bị trái cây nhựa: apple, orange, strawberry, banana | Topic: Fruit- Thầy gọi tên các trái cây Phonic:New words about banana, apple, orange, grapes, onion, garlic Sing, play:Little fingers Teaching materials:- chuẩn bị trái cây nhựa: apple, orange, strawberry, banana | Topic: Fruit- Thầy gọi tên các trái cây Phonic:New words about banana, apple, orange, grapes, onion, garlic Story:Bunny Teaching materials:- chuẩn bị trái cây nhựa: apple, orange, strawberry, banana |
Lưu ý cho phụ huynh:
- Vui lòng chuẩn bị ảnh gia đình để gửi cho giáo viên trong tuần học về chủ đề Family
- Các hoạt động được thiết kế phù hợp với độ tuổi và khả năng tiếp thu của trẻ
- Mỗi buổi học kéo dài 45-60 phút với nhiều hoạt động tương tác
- Giáo viên sẽ sử dụng phương pháp học qua chơi để tạo hứng thú cho trẻ